Tiếng Việt Nam
Language
中文
English
德文站
意文站
葡文站
法文站
俄文站
西班牙文站
日文站
阿拉伯文站
韩文站
马来文站
越南文站
老挝文站
柬埔寨文站
泰文站
印尼文站
缅甸文站
蒙文站
尼泊尔文站
印地文站
孟加拉文站
土耳其文站
波斯文站
Trang chủ
Thời sự
Audio
Video
Học tiếng Trung
Đọc truyện
Chuyên mục
Mẫu câu 100
Bài 30:"之(zhī)所(suó)以(yǐ)……是(shì)因(yīn)为(wèi)……"句式
2021-06-04
Bài 28:"别(bié)说(shuō)……就(jiù)是(shì)
2021-06-04
Bài 29:"不(bù)管(guǎn)……也(yě)……"句式
2021-06-04
Bài 27:"尚(shàng)且(qiě)……何(hé)况(kuàng)……"句式
2018-06-28
Bài 26:"……甚(shèn)至(zhì)……"的用法
2018-06-28
Bài 25:"要(yào)是(shì)……那(nà)么(me)……"句式
2018-06-28
Bài 24:"假(jiǎ)使(shǐ)……便(biàn)……"句式
2018-06-04
Bài 23:"与(yǔ)其(qí)……不(bù)如(rú)……"句式
2018-06-04
Bài 21:"首(shǒu)先(xiān)……其(qí)次(cì)"句式
2018-05-26
Bài 22:"不(bú)但(dàn)不(bú)……反(fǎn)而(ér)……"句式
2018-05-26
Bài 20:"只(zhǐ)要(yào)……就(jiù)……"句式
2018-05-09
Bài 19:"……然(rán)而(ér)……"句式
2018-05-09
Bài 18:"尽(jín)管(ɡuǎn)……可(kě)是(shì)……"句式
2018-04-26
Bài 16:"有(yǒu)时(shí)候(hòu)……有(yǒu)时(shí)候(hòu)……"句式
2018-04-19
Bài 17:"一(yì)方(fānɡ)面(miàn)……另(lìnɡ)一(yì)方(fānɡ)面(miàn)……"句式
2018-04-19